Presol Yellow 3GF (còn được gọi là Solvent Yellow 3GF), thuốc nhuộm dung môi màu vàng nhạt với hiệu suất chi phí cao, có thể được sử dụng để thay thế Solvent Yellow 93 và Solvent Yellow 114.
Bảng 5.16 Đặc tính chính của Presol Yellow 3GF
Tính chất độ bền | Nhựa (PS) |
Di chuyển | 4 |
Độ bền ánh sáng | 7 |
Khả năng chịu nhiệt | 260°C |
Nhựa | PS | ABS | PC | THÚ CƯNG | SAN | PMMA |
Khả năng chịu nhiệt(°C) | 250 | × | 280 | × | 250 | 250 |
Chống ánh sáng(Bóng râm đầy đủ) | 7 | × | 6-7 | × | - | - |
Kháng ánh sáng(Tông màu) | 5 | × | 6 | × | - | - |
Bảng 5.17Phạm vi ứng dụng của Presol Yellow 3GF
PS | ● | SB | ○ | ABS | × |
SAN | ● | PMMA | ● | PC | ○ |
PVC-(U) | ● | PA6/PA66 | × | THÚ CƯNG | × |
POM | ○ | PPO | × | PBT | × |
PES | × |
|
|
|
|
•=Nên sử dụng, ○=Sử dụng có điều kiện, ×=Không nên sử dụng
Độ bền màu và độ bão hòa của Solvent Yellow 3GF cao hơn đáng kể so với Solvent Yellow 93 và Solvent Yellow 114. Solvent Yellow 3GF có thể được sử dụng trong các vật liệu tiếp xúc với thực phẩm vì nó không độc hại và có độ bền màu cao hơn gấp đôi so với mạnh như Solvent Yellow 93. Ngoài ra, Solvent Yellow 93 không được khuyên dùng cho bất kỳ ứng dụng nào tiếp xúc với cơ thể con người vì nó đã được Cơ quan Hóa chất Châu Âu phân loại là vật liệu nguy hiểm và có nhãn GHS08 (nguy hiểm đối với sức khỏe con người).
Trong cùng tầm giá và phổ màu, Solvent Yellow 3GF mang đến nhiều lựa chọn màu sắc có lợi hơn.
Dữ liệu so sánh
Mẫu chuẩn có màu vàng dung môi 114 (trái) và mẫu có màu vàng dung môi 3GF (phải). Theo nghiên cứu, màu đỏ và màu hơi vàng của Solvent Yellow 3GF hoạt động tốt.
Giá thành của Solvent Yellow 3GF thấp hơn Solvent Yellow 114.
Solvent Yellow 3GF có màu vàng nhạt với điểm gặp 254 oC. Nó có độ bền ánh sáng tốt và khả năng chịu nhiệt tốt, có thể được sử dụng để tạo màu cho nhựa kỹ thuật styremic nhưng không được khuyến khích sử dụng trong ABS.
Thời gian đăng: Oct-19-2022